下記料金は税抜価格ですので、お支払いの際には、表示価格に消費税が加算される旨ご承知おきください。
予約日の前日以降に取り消しをされる場合、キャンセル料を請求させて頂きますので、あらかじめご了承ください。
また、日本の健康保険資格を有していない外国人の方、海外在住で日本の健康保険資格を有していない日本人の方は、下記料金の1.5倍となりますのでご了承ください。
GÓI KHÁM CƠ BẢN
Khám trong ngày:Nam 92340 yên (Net) Nữ 103680 yên (Net)
Khám 2 ngày 1 đêm:Nam 291600 Yên, Nữ 324000 yên(Net)
Ngày thực hiện :Thứ 2 ~ thứ 6(Trừ ngày lễ)
Book:Từ 8:30 ~ 17:00
NỘI DUNG KHÁM (GÓI CƠ BẢN) | KHÁM TRONG NGÀY | KHÁM 2 NGÀY 1 ĐÊM | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Xét nghiệm ống tiêu hóa trên |
Nội soi dạ dày hoặc X quang dạ dày với Barium ※Bệnh nhân yêu cầu thực hiện với thuốc mê, chi phí sẽ tăng thêm 2000 yen (chưa thuế). Bệnh viện hạn chế tối đa 3 lần gây mê mỗi ngày, do đó nếu bệnh nhân có nhu cầu thì cần báo ngay khi đăng ký nội dung khám. |
● | ● | ||||
Xét nghiệm ống tiêu hóa dưới |
Nội soi đại tràng hoặc X quang đại tràng với Barium |
- | ● | ||||
Đo nhân trắc |
Chiều cao, cân nặng, chỉ số BMI, tỷ lệ mỡ cơ thể. |
● | ● | ||||
Khám nội khoa tổng quát |
Phỏng vấn, nghe tim – phổi, đo nhịp tim |
● | ● | ||||
Kiểm tra chức năng sinh lý |
Huyết áp, điện tâm đồ (trạng thái nghỉ), kiểm tra thính lực, thị lực, nhãn áp, kiểm tra đáy mắt, kiểm tra chức năng phổi. |
● | ● | ||||
Xét nghiệm máu |
Xét nghiệm máu |
Số lượng bạch cầu, công thức bạch cầu, số lượng hồng cầu, Hemoglobin, Hematocrit, số lượng tiểu cầu, thể tích trung bình hồng cầu, số lượng Hemoglobin trung bình hồng cầu, nồng độ Hemoglobin trung bình hồng cầu. |
● | ● | |||
Chức năng gan |
Protein toàn phần, Albumin, Bilirubin toàn phần, AST、ALT、γ-GTP、ALP |
● | ● | ||||
Chức năng thận |
Ure Nitơ, creatinine, chất điện giải(Na、K、Cl、Ca、P、Mg) |
● | ● | ||||
Chuyển hóa chất béo |
Cholesterol toàn phần, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, chất béo trung tính |
● | ● | ||||
Chức năng tụy |
Amylase アミラーゼ |
● | ● | ||||
エラスターゼ1 |
- | ● | |||||
Chuyển hóa đường chất |
Đường máu khi đói, HbA1c |
● | ● | ||||
75g 糖負荷試験(または空腹時血糖+食後2 時間血糖値) |
- | ●希望者のみ | |||||
Goute |
Acid uric |
● | ● | ||||
Xét nghiệm huyết học |
CRP độ nhạy cao, phản ứng giang mai, viêm gan siêu vi (Kháng nguyên/ kháng thể HBs, kháng thể HCV), nhóm máu (ABO/ Rh) |
● | ● | ||||
Tuyến giáp trạng |
TSH、FT4 |
● | ● | ||||
リウマチ |
RF |
● | ● | ||||
感染症 |
HIV 抗体 |
- | ● | ||||
Chất chỉ điểm ung thư |
PSA(Nam giới), CEA 、CA125 (Nữ giới) |
● | ● | ||||
Xét nghiệm nước tiểu |
Trọng lượng riêng, PH, Protein, đường, máu trong nước tiểu, cặn lắng nước tiểu, albumin vi lượng trong nước tiểu. |
● | ● | ||||
Xét nghiệm phân |
Máu ẩn trong phân |
● | ● | ||||
X quang |
X quang trực tiếp vùng ngực (2 hướng)胸部直接撮影(2 方向) |
● | ● | ||||
CT vùng ngực(胸部CT検査) |
- | ● | |||||
Đo mật độ xương |
Khám nội, khám âm đạo, siêu âm đầu dò âm đạo, phết tế bào cổ tử cung |
● | ● | ||||
Xét nghiệm phụ khoa (Nữ giới) |
内診、膣鏡診、経腟超音波検査、子宮頸部細胞診 |
● Nữ 女性 |
● Nữ 女性 |
||||
Ung thư vú ☆ |
Chụp nhũ ảnh (Mammography), siêu âm tuyến vú |
- | ● Nữ 女性 |
Chú Ý:
- Với gói khám nghỉ lại , khám dạ dày Barium và Đại tràng Barium không được trọng cùng lúc .
- Giá tiền tính theo set , nên cho dù có hạng mục không thực hiện cũng không được giảm.
- Một số phần được khám vào ngày sau thì số phí vẫn phát sinh tại ngày đầu .
- Không dùng gói khám qua đêm mà muốn dùng phòng riêng sẽ phải tính thêm phí .
- Biểu giá trên chưa bao gồm thuế, khi thanh toán sẽ phát sinh thêm thuế .
Mục khám lựa chọn thêm :
Chú Ý :
- Dùng với khách hàng đã đăng ký gói căn bản và có nhu cầu
- Không được đăng ký riêng gói khám thêm .
- Ký hiệu ✭ đã bao gồm trong gói qua đêm
- Ký hiệu * khám khác ngày khám gói căn bản
- Ký hiệu ⃝ được khám thêm cùng ngày với khói trong ngày có điều kiện .
GÓI OPTION PHỤ THÊM
【ご注意】オプション検査のみのお申し込みは受け付けておりません。
宿泊ドックでは☆印の検査は基本検査に組み込まれております。
Tên | Hạng mục kiểm tra chính | 料金 (税抜) |
||
---|---|---|---|---|
Chuyển hóa đường |
Thử với 75gram đường ,kháng kháng thể GAD , 1,5AG, Siêu âm cổ động mạch |
30,000円 | ||
Tầm soát ung thư tuyến giáp |
Siêu âm tuyến giáp , kháng kháng thể Thyroglobulin, kháng kháng thể TPO, kháng TSH Receptor, free T3 |
20,000円 | ||
PWV/ABI |
2,000円 | |||
Tích chất béo bề mặt (CT bụng ) |
Tuỳ theo bố trí máy CT |
15,000円
※(Giảm 5000 nếu đồng thời chụp CT ngực ) |
||
Kiểm tra não |
頭部MRI・MRA、頚部MRA、頸動脈超音波検査 |
43,000円 | ||
※希望者のみ10,000円追加で認知症テストを実施 |
||||
Kiểm tra tim |
Siêu âm tim , siêu âm cổ động mạch , PWV , ABI , BNP |
30,000円 | ||
Phổi |
CT Vùng ngực ✭ |
- | 15,000円 | |
Xét nghiệm tế bào đờm |
- | 3,800円 | ||
Tuỷ * |
MRCP , Lipase, span-1,CA19-9,DUPAN-2 |
30,000円 | ||
Gan |
Đo độ cứng , PT, IgG,IgA,IgM,M2bPGi, đồng, kẽm , Ferritin,hyaluronic acid, 4 dạng collagen, ANA, Kháng thể Mitochondria M2, chỉ số Insulin trong máu . |
13,000円 | ||
Đại tràn |
Soi đại tràng✭ |
- | 23,000円 | |
CT đại tràng |
- | 35,000円 | ||
Xương |
Đo mật độ xương : kiểm tra định lượng muối xương |
Đo mật độ xương : kiểm tra định lượng muối xương |
3,800円 | |
Chuyển hoá xương : DPD, BAP,NTX |
Chuyển hoá xương : DPD, BAP,NTX |
5,200円 | ||
PET* |
- | 100,000円 | ||
Ung thư vú ✭ |
Mammography, Siêu âm tuyến sữa |
9,500円 | ||
Kiểm tra tế bào tử cung |
- | 7,100円 | ||
Bệnh thói quen sinh hoạt |
acid hoá LDL, small danceLDL, Acid béo |
10,000円 | ||
4 hạng mục ung bướu |
CA19-9、AFP、CYFRA、ProGRP |
8,500円 | ||
Bệnh truyền nhiễm |
Kháng thể HIV☆ |
- | 2,000円 | |
Kháng thể Helicobacter pylori |
- | 3,000円 | ||
Kiểm tra dị ứng |
Đặc biệt IgE |
14,000円 | ||
Nha khoa khoang miệng ( Chỉ đối với gói nghỉ lại ) |
- | 5,000円 |
鎮静剤について
上部内視鏡検査(胃カメラ/胃内視鏡検査)は原則経鼻で行います(鼻腔が狭いなどの理由から、ご希望で経口でも可能です)。
経鼻内視鏡は、経口内視鏡に比べてスコープが舌根部に触れないため、嘔吐反射が少なく、径が細いため、楽に挿入しやすいという特徴があります。
必要時、生検(粘膜の一部を採取して組織検査を行うこと)は行いますが、治療行為(ポリープ切除術等)は行いません。生検は保険診療となります。
鎮静剤をご希望の方は枠に限りがありますので、予約時にお申し出ください。ご高齢の方は、呼吸抑制などを起こす場合があるため、75歳以上の方は原則、鎮静剤使用を控えさせて頂いております。またお車での来院はご遠慮ください(別途 2.160円 消費税込)。
なお、鎮静下の内視鏡検査は原則経口で行います