MONE POND }
GIFU SHIRAKAWAGO
TAKAYAMA JTEC SINCE 1996
Hida Great Limestone Cave
Hida Beef }
}
GERO ONSEN }
Japanese Chef Knives Seki Japan }
GUJYO HACHIMAN CASTLE }

Bệnh Viện Nghiên Cứu Y Tế Quốc Gia

検査項目一覧及び料金

下記料金は税抜価格ですので、お支払いの際には、表示価格に消費税が加算される旨ご承知おきください。
予約日の前日以降に取り消しをされる場合、キャンセル料を請求させて頂きますので、あらかじめご了承ください。
また、日本の健康保険資格を有していない外国人の方、海外在住で日本の健康保険資格を有していない日本人の方は、下記料金の1.5倍となりますのでご了承ください。

GÓI KHÁM CƠ BẢN

Khám trong ngày:Nam 92340 yên  (Net)  Nữ 103680 yên (Net) 

Khám 2 ngày 1 đêm:Nam 291600 Yên, Nữ 324000 yên(Net) 

Ngày thực hiện :Thứ 2 ~ thứ 6(Trừ ngày lễ) 

Book:Từ 8:30 ~ 17:00

● Là mục có thực hiện -Là mục không thực hiện
NỘI DUNG KHÁM (GÓI CƠ BẢN) KHÁM TRONG NGÀY KHÁM 2 NGÀY 1 ĐÊM

Xét nghiệm ống tiêu hóa trên
上部内視鏡

Nội soi dạ dày hoặc X quang dạ dày với Barium
胃カメラ(胃内視鏡検査)または胃バリウム   
  

※Bệnh nhân yêu cầu thực hiện với thuốc mê, chi phí sẽ tăng thêm 2000 yen (chưa thuế). Bệnh viện hạn chế tối đa 3 lần gây mê mỗi ngày, do đó nếu bệnh nhân có nhu cầu thì cần báo ngay khi đăng ký nội dung khám. 
※鎮静剤ご希望の場合、2,000円(税抜)が追加されます。鎮静剤は1日3枠までですので、予約の際、お申し付けください。

Xét nghiệm ống tiêu hóa dưới
下部内視鏡

Nội soi đại tràng hoặc X quang đại tràng với Barium
大腸カメラ(大腸内視鏡検査)または大腸バリウム 

Đo nhân trắc
身体計測

Chiều cao, cân nặng, chỉ số BMI, tỷ lệ mỡ cơ thể.
身長、体重、肥満指数(BMI)、体脂肪率 

Khám nội khoa tổng quát
内科診察

Phỏng vấn, nghe tim – phổi, đo nhịp tim 

Kiểm tra chức năng sinh lý
生理機能検査 

Huyết áp, điện tâm đồ  (trạng thái nghỉ), kiểm tra thính lực, thị lực, nhãn áp, kiểm tra đáy mắt, kiểm tra chức năng phổi.
血圧、心電図( 安静時)、聴力検査(簡易)、視力・眼圧測定、眼底検査、肺機能検査

Xét nghiệm máu
血液検査

Xét nghiệm máu
血液一般

Số lượng bạch cầu, công thức bạch cầu, số lượng hồng cầu, Hemoglobin, Hematocrit, số lượng tiểu cầu,  thể tích trung bình hồng cầu, số lượng Hemoglobin trung bình hồng cầu, nồng độ Hemoglobin trung bình hồng cầu.
白血球数(白血球分画)、赤血球数、ヘモグロビン、ヘマトクリット、   血小板数、平均赤血球容積・平均赤血球ヘモグロビン量・平均赤血球ヘモグロビン濃度

Chức năng gan
肝機能

Protein toàn phần, Albumin, Bilirubin toàn phần, AST、ALT、γ-GTP、ALP
総蛋白、アルブミン、総ビリルビン、AST、ALT、γ-GTP、ALP

Chức năng thận
腎機能

Ure Nitơ, creatinine, chất điện giải(Na、K、Cl、Ca、P、Mg)
尿素窒素、クレアチニン、電解質(Na、K、Cl、Ca、P、Mg)

Chuyển hóa chất béo
脂質代謝

Cholesterol toàn phần, HDL Cholesterol, LDL Cholesterol, chất béo trung tính

Chức năng tụy
膵機能

Amylase

アミラーゼ

エラスターゼ1

Chuyển hóa đường chất
糖代謝

Đường máu khi đói, HbA1c
総コレステロール、HDL コレステロール、LDL コレステロール、中性脂肪

75g 糖負荷試験(または空腹時血糖+食後2 時間血糖値)

希望者のみ

Goute
痛風

Acid uric

Xét nghiệm huyết học
血清学的検査

CRP độ nhạy cao, phản ứng giang mai, viêm gan siêu vi (Kháng nguyên/ kháng thể HBs, kháng thể HCV), nhóm máu (ABO/ Rh)

Tuyến giáp trạng
甲状腺機能

TSH、FT4

リウマチ

RF

感染症

HIV 抗体

-

Chất chỉ điểm ung thư
腫瘍マーカ

PSA(Nam giới), CEA 、CA125 (Nữ giới)

Xét nghiệm nước tiểu
尿検査

Trọng lượng riêng, PH, Protein, đường, máu trong nước tiểu, cặn lắng nước tiểu, albumin vi lượng trong nước tiểu.

Xét nghiệm phân
便の検査

Máu ẩn trong phân

X quang 
X 線検査

X quang trực tiếp vùng ngực (2 hướng)胸部直接撮影(2 方向)

CT vùng ngực(胸部CT検査)

 Đo mật độ xương
骨密度測定

Khám nội, khám âm đạo, siêu âm đầu dò âm đạo, phết tế bào cổ tử cung
内診、膣鏡診、経腟超音波検査、子宮頸部細胞診

Xét nghiệm phụ khoa (Nữ giới)
婦人科ドック
    (女性のみ)

内診、膣鏡診、経腟超音波検査、子宮頸部細胞診


Nữ 女性

Nữ 女性

Ung thư vú ☆
乳房検ドック
    (女性のみ

Chụp nhũ ảnh (Mammography), siêu âm tuyến vú
    ※ Không có nội dung khám ngoại.
 乳房X 線検査(マンモグラフィ)、乳房超音波検査


Nữ 女性

 

Chú Ý:

  1.  Với gói khám nghỉ lại , khám dạ dày Barium và Đại tràng Barium không được trọng cùng lúc .
  2.  Giá tiền tính theo set , nên cho dù có hạng mục không thực hiện cũng không được giảm.
  3. Một số phần được khám vào ngày sau thì số phí vẫn phát sinh tại ngày đầu .
  4. Không dùng gói khám qua đêm mà muốn dùng phòng riêng sẽ phải tính thêm phí .
  5. Biểu giá trên chưa bao gồm thuế, khi thanh toán sẽ phát sinh thêm thuế .

 

Mục khám lựa chọn thêm  : 

Chú Ý :

  1.   Dùng với khách hàng đã đăng ký gói căn bản và có nhu cầu
  2. Không được đăng ký riêng gói khám thêm .
  3. Ký hiệu ✭ đã bao gồm trong gói qua đêm
  4. Ký hiệu * khám khác ngày khám gói căn bản
  5. Ký hiệu ⃝  được khám thêm cùng ngày với khói trong ngày có điều kiện .

 GÓI OPTION PHỤ THÊM

【ご注意】オプション検査のみのお申し込みは受け付けておりません。
     宿泊ドックでは☆印の検査は基本検査に組み込まれております。

Tên Hạng mục kiểm tra chính 料金
(税抜)

Chuyển hóa đường

Thử với 75gram đường ,kháng kháng thể GAD  , 1,5AG, Siêu âm cổ động mạch

30,000円

Tầm soát ung thư tuyến giáp
甲状腺ドック

Siêu âm tuyến giáp , kháng kháng thể  Thyroglobulin, kháng kháng thể TPO, kháng TSH Receptor, free T3

20,000円

Kiểm tra sơ cứng động mạch(PWV/ABI)

PWV/ABI

2,000円

Tích chất béo bề mặt (CT bụng )

Tuỳ theo bố trí máy CT

15,000円
(Giảm 5000 nếu đồng thời chụp CT ngực ) 

Kiểm tra não

頭部MRI・MRA、頚部MRA、頸動脈超音波検査

43,000円

※希望者のみ10,000円追加で認知症テストを実施

Kiểm tra tim

Siêu âm tim , siêu âm cổ động mạch , PWV , ABI , BNP

30,000円

Phổi   

CT Vùng ngực ✭

15,000円

Xét nghiệm tế bào đờm

3,800円

Tuỷ *

MRCP , Lipase, span-1,CA19-9,DUPAN-2

30,000円

Gan

Đo độ cứng , PT, IgG,IgA,IgM,M2bPGi, đồng, kẽm , Ferritin,hyaluronic acid, 4 dạng collagen, ANA, Kháng thể Mitochondria M2, chỉ số Insulin trong máu .

13,000円

Đại tràn

Soi đại tràng✭ 

23,000円

CT đại tràng

35,000円

Xương

Đo mật độ xương : kiểm tra định lượng muối xương

Đo mật độ xương : kiểm tra định lượng muối xương

3,800円

Chuyển hoá xương : DPD, BAP,NTX

Chuyển hoá xương : DPD, BAP,NTX

5,200円

PET*

100,000円

Ung thư vú ✭

Mammography, Siêu âm tuyến sữa

9,500円

Kiểm tra tế bào tử cung

- 7,100円

Bệnh thói quen sinh hoạt

acid hoá LDL, small danceLDL, Acid béo

10,000円

4 hạng mục ung bướu

CA19-9、AFP、CYFRA、ProGRP

8,500円

Bệnh truyền nhiễm

Kháng thể HIV☆

2,000円

Kháng thể Helicobacter pylori

3,000円

Kiểm tra dị ứng
(MAST36)

Đặc biệt IgE

14,000円

Nha khoa khoang miệng ( Chỉ đối với gói nghỉ lại )

 - 5,000円

鎮静剤について

上部内視鏡検査(胃カメラ/胃内視鏡検査)は原則経鼻で行います(鼻腔が狭いなどの理由から、ご希望で経口でも可能です)。
経鼻内視鏡は、経口内視鏡に比べてスコープが舌根部に触れないため、嘔吐反射が少なく、径が細いため、楽に挿入しやすいという特徴があります。
必要時、生検(粘膜の一部を採取して組織検査を行うこと)は行いますが、治療行為(ポリープ切除術等)は行いません。生検は保険診療となります。
鎮静剤をご希望の方は枠に限りがありますので、予約時にお申し出ください。ご高齢の方は、呼吸抑制などを起こす場合があるため、75歳以上の方は原則、鎮静剤使用を控えさせて頂いております。またお車での来院はご遠慮ください(別途 2.160円 消費税込)。
なお、鎮静下の内視鏡検査は原則経口で行います