GÓI KHÁM TẦM SOÁT UNG THƯ |
||
Đây là gói khám được tiến hành trong 2 ngày, bao gồm:
Thực hiện trong 2 ngày, 1 ngày Khám tầm soát ung thư, 1 ngày khám đại tràng. Tuy nhiên, khám đại tràng cần được kiểm tra trước có đủ điều kiện khám hay không. |
||
Lịch khám |
Gói Tầm soát Ung thư |
Nội soi Đại tràng |
|
Thứ 2・Thứ 3・Thứ 4・Thứ 5・Thứ 6・Thứ 7 |
Thứ 2・Thứ 3・Thứ 4・Thứ 5・Thứ 6・Thứ 7 |
NỘI DUNG GÓI KHÁM BỆNH
Hạng mục |
Nội dung khám |
Hỏi đáp xác nhận |
|
Kiểm tra máu |
|
Nội soi bộ phận tiêu hóa trên: (Thực quản, dạ dày, tá tràng...) |
Phát hiện các bệnh lý tại đường tiêu hoá: viêm loét, polip, tổn thương nghi ung thư….
|
Siêu âm ổ bụng |
Kiểm tra gan, túi mật, lá lách, thận, tuyến tụy. Kiểm tra này có thể cho biết hình dạng, cấu trúc bên trong của các cơ quan nội tạng và phát hiện các khối u hoặc sỏi |
Kiểm tra máu ẩn trong phân (phương pháp 2 lần) |
Kiểm tra máu trong phân (lấy phân 2 lần trong 2 ngày khác nhau): Xét nghiệm này phát hiện được lượng máu rất nhỏ nếu có trong phân. Chính vì vậy nếu dương tính do xuất huyết từ đại tràng sẽ giúp ích trong phát hiện ung thư đại tràng. |
Kiểm tra vùng bụng |
Phát hiện các bệnh lý vùng bụng như: K gan, K buồng trứng, xương chậu, thận…, các loại sỏi mật, sỏi thận, viêm tuỵ, áp xe tuỵ, phình động mạch chủ bụng, hẹp động mạch thận, huyết khối động mạch thận... |
Tầm soát 4 loại ung thư qua phân tích máu |
|
Kiểm tra PET・CT(3 ngày) Kiểm tra PET・CT cần sử dụng thiết bị máy móc cỡ lớn, nên chúng tôi có giới hạn cân nặng bệnh nhân. |
BẢNG GIÁ TẦM SOÁT UNG THƯ
BỆNH VIỆN |
NỘI DUNG KHÁM |
THỜI GIAN |
GIÁ |
CHÚ THÍCH |
VIỆN NGHIÊN CỨU UNG THƯ TOKYO (ARIAKE)
|
Tầm soát ung thư gói cơ bản (Nam/Nữ) |
1 ngày |
351380 JPY |
|
Tầm soát ung thư gói cơ bản (Nữ) |
1 ngày |
532820 JPY |
|
|
Khám sức khỏe chuyên về Ung thư (Nam/Nữ) |
2 ngày |
486740 JPY |
|
|
Khám sức khỏe chuyên về Ung thư (Nữ) |
2 ngày |
617780 JPY |
|
|
Khám sức khỏe chuyên về Ung thư (Nữ) |
1 ngày |
410900 JPY |
|
|
Khám sức khỏe + nhập viện (Nam) |
2 ngày |
781300 JPY |
Ngủ viện 1 đêm |
|
Khám sức khỏe + nhập viện (Nữ) |
2 ngày |
855700 JPY |
Ngủ viện 1 đêm |
|
|
Gói khám 1 ngày (Nam) |
3,5h |
1047400 JPY |
1 ngày |
Gói khám 1 ngày (Nữ) |
3,5h |
1047400 JPY |
1 ngày |
|
|
Gói khám cơ bản (Nam) |
5h | 477630 JPY | 1 ngày |
Gói khám cơ bản (Nữ) |
5h |
515690 JPY |
1 ngày |
|
Gói khám tiêu chuẩn Standdard (Nam) |
4h + 4h |
903210 JPY |
2 ngày |
|
Gói khám tiêu chuẩn Standdard (Nữ) |
4h + 4h |
941270 JPY |
2 ngày |
|
|
Tầm soát Ung thư tổng hợp (Nam) |
5,5h |
833140 JPY |
1 ngày |
Tầm soát Ung thư tổng hợp (Nữ) |
5,5h |
883540 JPY |
1 ngày |
|
Tầm soát ung thư + Kiểm tra não (Nam) |
6h | 937300 JPY | 1 ngày | |
Tầm soát ung thư + Kiểm tra não (Nữ) |
6h | 987700 JPY | 1 ngày | |
Tầm soát ung thư + Kiểm tra tim (Nam) |
7h | 1155700 JPY | 1 ngày | |
Tầm soát ung thư + Kiểm tra tim (Nữ) |
7h | 1206100 JPY | 1 ngày | |
Giá trên đã bao gồm:
※ Chi phí không bao gồm phần tour đi du lịch. |